Vũ khí
Tìm hiểu về tất cả vũ khí trên Valorant. Bạn có thể kiểm tra giá cả và thông tin skin của từng loại vũ khí.
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
Stinger

Stinger cho Valorant

Một khi khẩu Stinger giật trúng đích thì thôi rồi lượm ơi.

Stinger Da

  • Stinger Thông Thường
    Stinger Thông Thường
  • Stinger Trường Tồn
    Stinger Trường Tồn
  • Stinger RGX 11z Pro
    Stinger RGX 11z Pro
  • Stinger Quý Tộc
    Stinger Quý Tộc
  • Stinger Composite
    Stinger Composite
  • Stinger Overlay
    Stinger Overlay
  • Stinger Tactiplay
    Stinger Tactiplay
  • Stinger Red Alert
    Stinger Red Alert
  • Stinger Vũ Trụ Sơ Khai
    Stinger Vũ Trụ Sơ Khai
  • Stinger Phác Họa
    Stinger Phác Họa
  • Stinger Surge
    Stinger Surge
  • Stinger Shimmer
    Stinger Shimmer
  • Stinger .SYS
    Stinger .SYS
  • Stinger Prism II
    Stinger Prism II
  • Stinger Aquatica
    Stinger Aquatica
  • Stinger Couture
    Stinger Couture
  • Stinger Graffiti
    Stinger Graffiti
  • Stinger Overdrive
    Stinger Overdrive
  • Stinger Thần Rừng
    Stinger Thần Rừng
  • Stinger Cửu Vĩ Nguyệt
    Stinger Cửu Vĩ Nguyệt
  • Stinger Libretto
    Stinger Libretto
  • Stinger Switchback
    Stinger Switchback
  • Stinger Xúc Cảm
    Stinger Xúc Cảm
  • Stinger Anh Đào
    Stinger Anh Đào
  • Stinger Schema
    Stinger Schema
  • Stinger Ma Sói
    Stinger Ma Sói
  • Stinger Transition
    Stinger Transition
  • Stinger Sovereign
    Stinger Sovereign
  • Stinger Cavalier
    Stinger Cavalier
  • Stinger Lưới Không Gian
    Stinger Lưới Không Gian
  • Stinger Cloudweaver
    Stinger Cloudweaver
  • Stinger Depths
    Stinger Depths
  • Stinger Tự Cao
    Stinger Tự Cao
  • Stinger Gỗ Hạt Dẻ
    Stinger Gỗ Hạt Dẻ
  • Stinger Convergence
    Stinger Convergence

Stinger Thống kê

1,100
Thống Kê Cơ Bản
Thống Kê Cơ Bản
stat icon Kích thước MagazineKích thước Magazine
20
stat icon Thời gian trang bịThời gian trang bị
0.75 giây
stat icon Thời gian nạp đạnThời gian nạp đạn
2.25 giây
stat icon Xuyên tườngXuyên tường
ThấpTrung BìnhCao
Thương tổn
0m15m
Đầu
67.5
Cơ thể
27
Chân
22.95
15m50m
Đầu
57
Cơ thể
23
Chân
19
Súng Chính (Tự Động)
Súng Chính (Tự Động)
Tốc độ bắn
16 vòng/giây
Tốc độ chạy
85 %
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0.65
Phụ Thể (ADS)
Phụ Thể (ADS)
Số lần bắn nổ
4
Tốc độ bắn
8.47
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0.35
Tốc độ chạy
0.76
Hệ số phóng to
1.15 x
QUẢNG CÁO