Vũ khí
Tìm hiểu về tất cả vũ khí trên Valorant. Bạn có thể kiểm tra giá cả và thông tin skin của từng loại vũ khí.
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
Operator

Operator cho Valorant

Get cozy and you can control important ground.

Operator Da

  • Operator Thông Thường
    Operator Thông Thường
  • Operator RGX 11z Pro
    Operator RGX 11z Pro
  • Operator Frequency
    Operator Frequency
  • Operator Intergrade
    Operator Intergrade
  • Operator VALORANT GO! Vol. 2
    Operator VALORANT GO! Vol. 2
  • Operator Araxys
    Operator Araxys
  • Operator Radiant Entertainment System
    Operator Radiant Entertainment System
  • Operator MK.VII Liberty
    Operator MK.VII Liberty
  • Operator Phi Hành Gia
    Operator Phi Hành Gia
  • Operator Khởi Nguồn
    Operator Khởi Nguồn
  • Operator Xuất Kích
    Operator Xuất Kích
  • Operator Red Alert
    Operator Red Alert
  • Operator Glitchpop
    Operator Glitchpop
  • Operator Vũ Trụ Sơ Khai
    Operator Vũ Trụ Sơ Khai
  • Operator Hỏa Thần
    Operator Hỏa Thần
  • Operator Imperium
    Operator Imperium
  • Operator Nitro
    Operator Nitro
  • Operator Hoang Tàn
    Operator Hoang Tàn
  • Operator Quét Sạch Toàn Đội
    Operator Quét Sạch Toàn Đội
  • Operator Khạc Lửa
    Operator Khạc Lửa
  • Operator Lục Quân
    Operator Lục Quân
  • Operator Prism
    Operator Prism
  • Operator Retrowave
    Operator Retrowave
  • Operator K/TAC
    Operator K/TAC
  • Operator Kohaku & Matsuba
    Operator Kohaku & Matsuba
  • Operator Blush
    Operator Blush
  • Operator Daydreams
    Operator Daydreams
  • Operator Hợp Kim Iridium
    Operator Hợp Kim Iridium
  • Operator Sang Trọng
    Operator Sang Trọng
  • Operator Magepunk
    Operator Magepunk
  • Operator Uốn Lượn
    Operator Uốn Lượn
  • Operator Minima
    Operator Minima
  • Operator Valiant Hero
    Operator Valiant Hero
  • Operator Thần Rừng
    Operator Thần Rừng
  • Operator Khởi Nguyên
    Operator Khởi Nguyên
  • Operator Libretto
    Operator Libretto
  • Operator Ion
    Operator Ion
  • Operator Băng Ngục
    Operator Băng Ngục
  • Operator Siêu Phóng Xạ
    Operator Siêu Phóng Xạ
  • Operator Torque
    Operator Torque
  • Operator Sentinels of Light
    Operator Sentinels of Light
  • Operator Cưỡng Đoạt
    Operator Cưỡng Đoạt
  • Operator Đế Quốc
    Operator Đế Quốc
  • Operator Cavalier
    Operator Cavalier
  • Operator Mystbloom
    Operator Mystbloom
  • Operator Khí Sương
    Operator Khí Sương
  • Operator Sắc Màu Đường Phố
    Operator Sắc Màu Đường Phố
  • Operator Kim Hổ
    Operator Kim Hổ
  • Operator Cánh Cung
    Operator Cánh Cung

Operator Thống kê

4,700
Thống Kê Cơ Bản
Thống Kê Cơ Bản
stat icon Kích thước MagazineKích thước Magazine
5
stat icon Thời gian trang bịThời gian trang bị
1.5 giây
stat icon Thời gian nạp đạnThời gian nạp đạn
3.7 giây
stat icon Xuyên tườngXuyên tường
ThấpTrung BìnhCao
Thương tổn
0m50m
Đầu
255
Cơ thể
150
Chân
120
Súng Chính (Tự Động)
Súng Chính (Tự Động)
Tốc độ bắn
0.6 vòng/giây
Tốc độ chạy
76 %
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
5
Phụ Thể (ADS)
Phụ Thể (ADS)
Số lần bắn nổ
1
Tốc độ bắn
0.6
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0
Tốc độ chạy
0.72
Hệ số phóng to
2.5 x
QUẢNG CÁO