Vũ khí
Tìm hiểu về tất cả vũ khí trên Valorant. Bạn có thể kiểm tra giá cả và thông tin skin của từng loại vũ khí.
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
Odin

Odin cho Valorant

Khẩu súng bá đạo này sẽ mang đến vinh quang cho người sở hữu và sự diệt vong của kẻ thù.

Odin Da

  • Odin Thông Thường
    Odin Thông Thường
  • Odin Không Kích
    Odin Không Kích
  • Odin Xenohunter
    Odin Xenohunter
  • Odin Tactiplay
    Odin Tactiplay
  • Odin Đá Cổ Tự
    Odin Đá Cổ Tự
  • Odin Comet
    Odin Comet
  • Odin Doombringer
    Odin Doombringer
  • Odin Glitchpop
    Odin Glitchpop
  • Odin Nitro
    Odin Nitro
  • Odin Topotek
    Odin Topotek
  • Odin Nanobreak
    Odin Nanobreak
  • Odin .EXE
    Odin .EXE
  • Odin Neo Frontier
    Odin Neo Frontier
  • Odin Hoàng Gia//2.0
    Odin Hoàng Gia//2.0
  • Odin Prism III
    Odin Prism III
  • Odin Trừng Phạt
    Odin Trừng Phạt
  • Odin Biệt Đội Hổ Mang
    Odin Biệt Đội Hổ Mang
  • Odin Xúc Cảm
    Odin Xúc Cảm
  • Odin Lightwave
    Odin Lightwave
  • Odin Orion
    Odin Orion
  • Odin Schema
    Odin Schema
  • Odin Ma Sói
    Odin Ma Sói
  • Odin Sentinels of Light
    Odin Sentinels of Light
  • Odin Cưỡng Đoạt
    Odin Cưỡng Đoạt
  • Odin Sovereign
    Odin Sovereign
  • Odin Evori Dreamwings
    Odin Evori Dreamwings
  • Odin Freehand
    Odin Freehand
  • Odin Khí Sương
    Odin Khí Sương
  • Odin Fortune's Hand
    Odin Fortune's Hand
  • Odin BlastX
    Odin BlastX

Odin Thống kê

3,200
Thống Kê Cơ Bản
Thống Kê Cơ Bản
stat icon Kích thước MagazineKích thước Magazine
100
stat icon Thời gian trang bịThời gian trang bị
1.25 giây
stat icon Thời gian nạp đạnThời gian nạp đạn
5 giây
stat icon Xuyên tườngXuyên tường
ThấpTrung BìnhCao
Thương tổn
0m30m
Đầu
95
Cơ thể
38
Chân
32.3
30m50m
Đầu
77.5
Cơ thể
31
Chân
26.35
Súng Chính (Tự Động)
Súng Chính (Tự Động)
Tốc độ bắn
12 vòng/giây
Tốc độ chạy
76 %
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0.8
Phụ Thể (ADS)
Phụ Thể (ADS)
Số lần bắn nổ
1
Tốc độ bắn
15.6
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0.79
Tốc độ chạy
0.76
Hệ số phóng to
1.15 x
QUẢNG CÁO