Vũ khí
Tìm hiểu về tất cả vũ khí trên Valorant. Bạn có thể kiểm tra giá cả và thông tin skin của từng loại vũ khí.
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
QUẢNG CÁO
Bucky

Bucky cho Valorant

Dù tấn công hay phòng thủ, khẩu súng săn này sẽ không làm bạn thất vọng

Bucky Da

  • Bucky Thông Thường
    Bucky Thông Thường
  • Bucky Không Kích
    Bucky Không Kích
  • Bucky Xenohunter
    Bucky Xenohunter
  • Bucky Frequency
    Bucky Frequency
  • Bucky Gaia's Vengeance
    Bucky Gaia's Vengeance
  • Bucky Piedra del Sol
    Bucky Piedra del Sol
  • Bucky Khởi Nguồn
    Bucky Khởi Nguồn
  • Bucky Khủng Hoảng Radiant 001
    Bucky Khủng Hoảng Radiant 001
  • Bucky Bulletbox
    Bucky Bulletbox
  • Bucky Red Alert
    Bucky Red Alert
  • Bucky Surge
    Bucky Surge
  • Bucky Topotek
    Bucky Topotek
  • Bucky .SYS
    Bucky .SYS
  • Bucky Đường Chân Trời
    Bucky Đường Chân Trời
  • Bucky Đế Vương
    Bucky Đế Vương
  • Bucky Hydrodip
    Bucky Hydrodip
  • Bucky Hoàng Gia//2.0
    Bucky Hoàng Gia//2.0
  • Bucky Prism II
    Bucky Prism II
  • Bucky Retrowave
    Bucky Retrowave
  • Bucky Kingdom
    Bucky Kingdom
  • Bucky Aemondir
    Bucky Aemondir
  • Bucky Hợp Kim Iridium
    Bucky Hợp Kim Iridium
  • Bucky Magepunk
    Bucky Magepunk
  • Bucky Overdrive
    Bucky Overdrive
  • Bucky Chưng Diện
    Bucky Chưng Diện
  • Bucky Khởi Nguyên
    Bucky Khởi Nguyên
  • Bucky Ion
    Bucky Ion
  • Bucky Oni
    Bucky Oni
  • Bucky Nghệ Nhân
    Bucky Nghệ Nhân
  • Bucky Siêu Phóng Xạ
    Bucky Siêu Phóng Xạ
  • Bucky Panoramic
    Bucky Panoramic
  • Bucky Lightwave
    Bucky Lightwave
  • Bucky Cavalier
    Bucky Cavalier
  • Bucky Chiến Giáp
    Bucky Chiến Giáp
  • Bucky Khí Sương
    Bucky Khí Sương

Bucky Thống kê

850
Thống Kê Cơ Bản
Thống Kê Cơ Bản
stat icon Kích thước MagazineKích thước Magazine
5
stat icon Thời gian trang bịThời gian trang bị
1 giây
stat icon Thời gian nạp đạnThời gian nạp đạn
2.5 giây
stat icon Xuyên tườngXuyên tường
ThấpTrung BìnhCao
Thương tổn
0m8m
Đầu
40
Cơ thể
20
Chân
17
8m12m
Đầu
26
Cơ thể
13
Chân
11.05
12m50m
Đầu
18
Cơ thể
9
Chân
7.65
Súng Chính (Tự Động)
Súng Chính (Tự Động)
Tốc độ bắn
1.1 vòng/giây
Tốc độ chạy
75 %
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
2.6
Phụ Thể (AirBurst)
Phụ Thể (AirBurst)
Số lần bắn nổ
0
Tốc độ bắn
0
Độ chính xác viên đạn đầu tiên
0
Tốc độ chạy
0
Hệ số phóng to
0 x
QUẢNG CÁO